Có 2 kết quả:

投递员 tóu dì yuán ㄊㄡˊ ㄉㄧˋ ㄩㄢˊ投遞員 tóu dì yuán ㄊㄡˊ ㄉㄧˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) courier
(2) mailman

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) courier
(2) mailman

Bình luận 0